| [se tourner] |
| tự động từ |
| | quay, ngoảnh |
| | Se tourner à droite |
| ngoảnh sang bên phải |
| | hướng về |
| | Se tourner vers l'avenir |
| hướng về tương lai |
| | chống lại |
| | Se tourner contre quelqu'un |
| chống lại ai |
| | (văn học) diễn biến, chuyển biến |
| | Les choses se tournent bien différemment |
| sự việc diễn biến khác hẳn |
| | de quelque côté qu'on se tourne |
| | dù đứng về phía nào |
| | ne savoir de quel côté se tourner |
| | xem côté |